Gọi ngay
Chat với chúng tôi qua Zalo
Facebook Messenger

Chi phí sinh hoạt các thành phố Canada trong mùa thu

Chi phí sinh hoạt các thành phố Canada nhìn chung sẽ có thay đổi theo mùa. Ví dụ vào mùa thu đông sẽ phát sinh thêm chi phí sưởi ấm. Trong bài viết này, chúng tôi xin chia sẻ Bảng Xếp Hạng về Chỉ số giá (Price Index) nhằm giúp người đọc có hình dung toàn diện về chi phí sinh hoạt 23 thành phố chính tại Canada trong mùa thu (số liệu tính đến tháng 9/2021).

Những thông số về chi phí sinh hoạt tại các thành phố Canada trên đây chỉ mang tính tham khảo và sẽ thay đổi tùy từng thời điểm cụ thể. Chi phí sinh hoạt chỉ là 1 phần trong các yếu tố giúp nhà đầu tư d

Chi phí sinh hoạt các thành phố Canada trong mùa thu

Bảng Xếp Hạng Chỉ số giá (Price Index) các thành phố Canada

Xếp hạng Thành phố Chỉ số giá
1 Toronto 177
2 Vancouver 169
3 Whitehorse 162
4 Ottawa 158
5 Victoria 157
6 Calgary 154
7 Edmonton 148
8 Oshawa 148
9 Barrie 146
10 Kelowna 146
11 Montreal 144
12 Winnipeg 143
13 London, Ontario 141
14 Halifax 139
15 Nanaimo, British Columbia 137
16 Charlottetown, PEI 137
17 Abbotsford 134
18 Guelph 133
19 Kingston 133
20 Kitchener-Waterloo 130
21 Windsor 127
22 Moncton 126
23 Quebec City 125

So sánh chi phí sinh hoạt tại một số thành phố lớn Canada

Đơn vị: CAD

Khoản chi tiêu Toronto

(ONTARIO)

Vancouver

(BC)

Charlottetown

(PEI)

Québec

(Québec)

Thuê căn hộ (1 phòng ngủ) ở Trung tâm  1.949 2.030 1.068 859.72
Thuê căn hộ (3 phòng ngủ) ở Trung tâm  3.352 3.848 1.670 1.418
Thuê căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài Trung tâm  1.651 1.650 812,22 673
Thuê căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài Trung tâm  2.566 2.906 1.287 1.065
Chi phí điện nước, khí đốt, hệ thống sưởi cho căn hộ 85m2 165 94.11 185,5 87,82
Bữa ăn, Nhà hàng không đắt tiền 20 20 15 15
Bữa ăn cho 2 người, Nhà hàng tầm trung, 3 món 80 80 75 50
Bia nội địa (0,5 lít) 7 7 6 7
Bia nhập khẩu (0,33 lít) 8 8 8 7
Cappuccino (thường) 4,65 4,71 4 4.27
Coke / Pepsi (chai 0,33 lít) 2,53 2,38 2,38 2.40
Nước (chai 0,33 lít) 1,89 2,05 1,9 1.72
Sữa (1 lít) 3,02 2,2 2,72 1.96
Ổ bánh mì trắng tươi (500g) 2,87 3,39 3 3.13
Gạo (trắng), (1kg) 3,24 3,9 4,56 4.14
Trứng (thường) (12) 3,46 4,42 3,73  3.17
Phô mai địa phương (1kg) 15,29 14,11 12,5 14.35
Phi lê gà (1kg) 14,29 15,31 16,1 13.32
Thịt bò (1kg)  16,24 19,16  20,3 16.14
Táo (1kg) 4,03 3,52 7,3 4.28
Chuối (1kg) 1,56 1,74 1,94 2.03
Cam (1kg) 3,43 3,67 8,74 4,22
Cà chua (1kg) 3,93 4,19  7,67 4.45 
Khoai tây (1kg) 2,76 2,55  3.97 4,65
Hành tây (1kg) 2,71 2,46 2.8 2.51
Xà lách (1 cây) 2,5 2,54 3.99 2,17
Nước (chai 1,5 lít) 2 2,43  2.87  1.80
Chai rượu vang (tầm trung) 16 18,99  18 15
Thuốc lá 20 Gói (Marlboro) 15 16 18 12
Vé tháng cho phương tiện giao thông công cộng 156 104 58,5 89,5
Chi phí taxi cho 1 kms đầu tiên 2 1,89 1,55 1,75
Xăng (1 lít) 1,27 1,56 1,16 1,17
Rạp chiếu phim 15 15 13,5 13
1 quần jean  70,98 80,1 75 64,53
1 đôi giày chạy bộ Nike (tầm trung) 111,38 113 88,75 111,82
1 đôi giày da nam công sở 144,37 162,85 130 142,78

Ước tính chi phí sinh hoạt bình quân trong 1 tháng tại các thành phố trên (không tính tiền thuê nhà)

Ước tính chi phí sinh hoạt bình quân trong 1 tháng Toronto

(ONTARIO)

Vancouver

(BC)

Charlottetown

(PEI)

Québec

(Québec)

Gia đình 4 người 80.133.562.16 ₫ (4.448,29C $) 77,588,755.71₫ (4,307.02C$) 79,675,758.20₫ (4,422.88C$) 68,778,363.05₫ (3,817.95C$)
1 người độc thân 22,149,180,39 ₫ (1,229,52C $) 21,158,803.89₫ (1,174.54C$) 22,250,168.51₫ (1,235.13C$) 18,737,837.47₫ (1,040.15C$)
Bài viết liên quan